5 Rupee Ấn Độ sang Franc Djibouti

Đổi tiền INR sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
11 djf

₹1,000 INR = Fdj2,134 DJF

Mid-market exchange rate at 23:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Djibouti
1 INR2.13379 DJF
5 INR10.66895 DJF
10 INR21.33790 DJF
20 INR42.67580 DJF
50 INR106.68950 DJF
100 INR213.37900 DJF
250 INR533.44750 DJF
500 INR1,066.89500 DJF
1000 INR2,133.79000 DJF
2000 INR4,267.58000 DJF
5000 INR10,668.95000 DJF
10000 INR21,337.90000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Rupee Ấn Độ
1 DJF0.46865 INR
5 DJF2.34325 INR
10 DJF4.68650 INR
20 DJF9.37300 INR
50 DJF23.43250 INR
100 DJF46.86500 INR
250 DJF117.16250 INR
500 DJF234.32500 INR
1000 DJF468.65000 INR
2000 DJF937.30000 INR
5000 DJF2,343.25000 INR
10000 DJF4,686.50000 INR