10 Rupee Ấn Độ sang Colon Costa Rica

Đổi tiền INR sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
60,05 crc

1,000 INR = 6,005 CRC

Mid-market exchange rate at 17:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Colon Costa Rica
1 INR6.00547 CRC
5 INR30.02735 CRC
10 INR60.05470 CRC
20 INR120.10940 CRC
50 INR300.27350 CRC
100 INR600.54700 CRC
250 INR1,501.36750 CRC
500 INR3,002.73500 CRC
1000 INR6,005.47000 CRC
2000 INR12,010.94000 CRC
5000 INR30,027.35000 CRC
10000 INR60,054.70000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Rupee Ấn Độ
1 CRC0.16652 INR
5 CRC0.83258 INR
10 CRC1.66515 INR
20 CRC3.33030 INR
50 CRC8.32575 INR
100 CRC16.65150 INR
250 CRC41.62875 INR
500 CRC83.25750 INR
1000 CRC166.51500 INR
2000 CRC333.03000 INR
5000 CRC832.57500 INR
10000 CRC1,665.15000 INR