5 Rupee Ấn Độ sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền INR sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
0,10 azn

1,000 INR = 0,02036 AZN

Mid-market exchange rate at 08:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Manat Azerbaijan
1 INR0.02036 AZN
5 INR0.10180 AZN
10 INR0.20360 AZN
20 INR0.40721 AZN
50 INR1.01802 AZN
100 INR2.03603 AZN
250 INR5.09008 AZN
500 INR10.18015 AZN
1000 INR20.36030 AZN
2000 INR40.72060 AZN
5000 INR101.80150 AZN
10000 INR203.60300 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Rupee Ấn Độ
1 AZN49.11510 INR
5 AZN245.57550 INR
10 AZN491.15100 INR
20 AZN982.30200 INR
50 AZN2,455.75500 INR
100 AZN4,911.51000 INR
250 AZN12,278.77500 INR
500 AZN24,557.55000 INR
1000 AZN49,115.10000 INR
2000 AZN98,230.20000 INR
5000 AZN245,575.50000 INR
10000 AZN491,151.00000 INR