10 Rupee Ấn Độ sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền INR sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
0,20 azn

1,000 INR = 0,02035 AZN

Mid-market exchange rate at 04:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Manat Azerbaijan
1 INR0.02035 AZN
5 INR0.10174 AZN
10 INR0.20349 AZN
20 INR0.40698 AZN
50 INR1.01745 AZN
100 INR2.03489 AZN
250 INR5.08723 AZN
500 INR10.17445 AZN
1000 INR20.34890 AZN
2000 INR40.69780 AZN
5000 INR101.74450 AZN
10000 INR203.48900 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Rupee Ấn Độ
1 AZN49.14280 INR
5 AZN245.71400 INR
10 AZN491.42800 INR
20 AZN982.85600 INR
50 AZN2,457.14000 INR
100 AZN4,914.28000 INR
250 AZN12,285.70000 INR
500 AZN24,571.40000 INR
1000 AZN49,142.80000 INR
2000 AZN98,285.60000 INR
5000 AZN245,714.00000 INR
10000 AZN491,428.00000 INR