Bảng Đảo Man sang Shilling Kenya

Đổi tiền IMP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
167.375 kes

£1,000 IMP = Ksh167,4 KES

Mid-market exchange rate at 10:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Shilling Kenya
1 IMP167.37500 KES
5 IMP836.87500 KES
10 IMP1,673.75000 KES
20 IMP3,347.50000 KES
50 IMP8,368.75000 KES
100 IMP16,737.50000 KES
250 IMP41,843.75000 KES
500 IMP83,687.50000 KES
1000 IMP167,375.00000 KES
2000 IMP334,750.00000 KES
5000 IMP836,875.00000 KES
10000 IMP1,673,750.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Đảo Man
1 KES0.00597 IMP
5 KES0.02987 IMP
10 KES0.05975 IMP
20 KES0.11949 IMP
50 KES0.29873 IMP
100 KES0.59746 IMP
250 KES1.49365 IMP
500 KES2.98730 IMP
1000 KES5.97459 IMP
2000 KES11.94918 IMP
5000 KES29.87295 IMP
10000 KES59.74590 IMP