1 trăm nghìn Bảng Đảo Man sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền IMP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 imp
10.395.900 inr

£1,000 IMP = ₹104,0 INR

Mid-market exchange rate at 05:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rupee Ấn Độ
1 IMP103.95900 INR
5 IMP519.79500 INR
10 IMP1,039.59000 INR
20 IMP2,079.18000 INR
50 IMP5,197.95000 INR
100 IMP10,395.90000 INR
250 IMP25,989.75000 INR
500 IMP51,979.50000 INR
1000 IMP103,959.00000 INR
2000 IMP207,918.00000 INR
5000 IMP519,795.00000 INR
10000 IMP1,039,590.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Đảo Man
1 INR0.00962 IMP
5 INR0.04810 IMP
10 INR0.09619 IMP
20 INR0.19238 IMP
50 INR0.48096 IMP
100 INR0.96192 IMP
250 INR2.40480 IMP
500 INR4.80960 IMP
1000 INR9.61919 IMP
2000 INR19.23838 IMP
5000 INR48.09595 IMP
10000 INR96.19190 IMP