1 Bảng Đảo Man sang Bảng Anh

Đổi tiền IMP sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 imp
1 gbp

1,000 IMP = 1,000 GBP

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Bảng Anh
1 IMP1.00000 GBP
5 IMP5.00000 GBP
10 IMP10.00000 GBP
20 IMP20.00000 GBP
50 IMP50.00000 GBP
100 IMP100.00000 GBP
250 IMP250.00000 GBP
500 IMP500.00000 GBP
1000 IMP1,000.00000 GBP
2000 IMP2,000.00000 GBP
5000 IMP5,000.00000 GBP
10000 IMP10,000.00000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Bảng Đảo Man
1 GBP1.00000 IMP
5 GBP5.00000 IMP
10 GBP10.00000 IMP
20 GBP20.00000 IMP
50 GBP50.00000 IMP
100 GBP100.00000 IMP
250 GBP250.00000 IMP
500 GBP500.00000 IMP
1000 GBP1,000.00000 IMP
2000 GBP2,000.00000 IMP
5000 GBP5,000.00000 IMP
10000 GBP10,000.00000 IMP