Bảng Đảo Man sang Rúp Belarus

Đổi tiền IMP sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
4.046,81 byn

1,000 IMP = 4,047 BYN

Mid-market exchange rate at 18:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rúp Belarus
1 IMP4.04681 BYN
5 IMP20.23405 BYN
10 IMP40.46810 BYN
20 IMP80.93620 BYN
50 IMP202.34050 BYN
100 IMP404.68100 BYN
250 IMP1,011.70250 BYN
500 IMP2,023.40500 BYN
1000 IMP4,046.81000 BYN
2000 IMP8,093.62000 BYN
5000 IMP20,234.05000 BYN
10000 IMP40,468.10000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Bảng Đảo Man
1 BYN0.24711 IMP
5 BYN1.23554 IMP
10 BYN2.47108 IMP
20 BYN4.94216 IMP
50 BYN12.35540 IMP
100 BYN24.71080 IMP
250 BYN61.77700 IMP
500 BYN123.55400 IMP
1000 BYN247.10800 IMP
2000 BYN494.21600 IMP
5000 BYN1,235.54000 IMP
10000 BYN2,471.08000 IMP