100 Shekel mới Israel sang Shilling Tanzania

Đổi tiền ILS sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ils
69.535,10 tzs

1,000 ILS = 695,4 TZS

Mid-market exchange rate at 15:51
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Shilling Tanzania
1 ILS695.35100 TZS
5 ILS3,476.75500 TZS
10 ILS6,953.51000 TZS
20 ILS13,907.02000 TZS
50 ILS34,767.55000 TZS
100 ILS69,535.10000 TZS
250 ILS173,837.75000 TZS
500 ILS347,675.50000 TZS
1000 ILS695,351.00000 TZS
2000 ILS1,390,702.00000 TZS
5000 ILS3,476,755.00000 TZS
10000 ILS6,953,510.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Shekel mới Israel
1 TZS0.00144 ILS
5 TZS0.00719 ILS
10 TZS0.01438 ILS
20 TZS0.02876 ILS
50 TZS0.07191 ILS
100 TZS0.14381 ILS
250 TZS0.35953 ILS
500 TZS0.71906 ILS
1000 TZS1.43812 ILS
2000 TZS2.87624 ILS
5000 TZS7.19060 ILS
10000 TZS14.38120 ILS