10 Forint Hungary sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền HUF sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 huf
0,02 chf

1,000 HUF = 0,002463 CHF

Mid-market exchange rate at 00:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc Thụy Sĩ
2000 HUF4.92586 CHF
5000 HUF12.31465 CHF
10000 HUF24.62930 CHF
15000 HUF36.94395 CHF
20000 HUF49.25860 CHF
30000 HUF73.88790 CHF
40000 HUF98.51720 CHF
50000 HUF123.14650 CHF
60000 HUF147.77580 CHF
100000 HUF246.29300 CHF
150000 HUF369.43950 CHF
200000 HUF492.58600 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Forint Hungary
1 CHF406.02100 HUF
5 CHF2,030.10500 HUF
10 CHF4,060.21000 HUF
20 CHF8,120.42000 HUF
50 CHF20,301.05000 HUF
100 CHF40,602.10000 HUF
250 CHF101,505.25000 HUF
500 CHF203,010.50000 HUF
1000 CHF406,021.00000 HUF
2000 CHF812,042.00000 HUF
5000 CHF2,030,105.00000 HUF
10000 CHF4,060,210.00000 HUF