Kuna Croatia sang Rúp Nga

Đổi tiền HRK sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
13.262,20 rub

1,000 HRK = 13,26 RUB

Mid-market exchange rate at 14:26
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rúp Nga
1 HRK13.26220 RUB
5 HRK66.31100 RUB
10 HRK132.62200 RUB
20 HRK265.24400 RUB
50 HRK663.11000 RUB
100 HRK1,326.22000 RUB
250 HRK3,315.55000 RUB
500 HRK6,631.10000 RUB
1000 HRK13,262.20000 RUB
2000 HRK26,524.40000 RUB
5000 HRK66,311.00000 RUB
10000 HRK132,622.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Kuna Croatia
1 RUB0.07540 HRK
5 RUB0.37701 HRK
10 RUB0.75402 HRK
20 RUB1.50804 HRK
50 RUB3.77011 HRK
100 RUB7.54022 HRK
250 RUB18.85055 HRK
500 RUB37.70110 HRK
1000 RUB75.40220 HRK
2000 RUB150.80440 HRK
5000 RUB377.01100 HRK
10000 RUB754.02200 HRK