Lempira Honduras sang Leu Romania

Đổi tiền HNL sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
188,78 ron

1,000 HNL = 0,1888 RON

Mid-market exchange rate at 12:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Leu Romania
1 HNL0.18878 RON
5 HNL0.94390 RON
10 HNL1.88780 RON
20 HNL3.77560 RON
50 HNL9.43900 RON
100 HNL18.87800 RON
250 HNL47.19500 RON
500 HNL94.39000 RON
1000 HNL188.78000 RON
2000 HNL377.56000 RON
5000 HNL943.90000 RON
10000 HNL1,887.80000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Lempira Honduras
1 RON5.29717 HNL
5 RON26.48585 HNL
10 RON52.97170 HNL
20 RON105.94340 HNL
50 RON264.85850 HNL
100 RON529.71700 HNL
250 RON1,324.29250 HNL
500 RON2,648.58500 HNL
1000 RON5,297.17000 HNL
2000 RON10,594.34000 HNL
5000 RON26,485.85000 HNL
10000 RON52,971.70000 HNL