Lempira Honduras sang Rial Oman

Đổi tiền HNL sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
15,595 omr

L1,000 HNL = ر.ع.0,01560 OMR

Mid-market exchange rate at 18:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rial Oman
1 HNL0.01560 OMR
5 HNL0.07798 OMR
10 HNL0.15595 OMR
20 HNL0.31190 OMR
50 HNL0.77976 OMR
100 HNL1.55952 OMR
250 HNL3.89880 OMR
500 HNL7.79760 OMR
1000 HNL15.59520 OMR
2000 HNL31.19040 OMR
5000 HNL77.97600 OMR
10000 HNL155.95200 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Lempira Honduras
1 OMR64.12230 HNL
5 OMR320.61150 HNL
10 OMR641.22300 HNL
20 OMR1,282.44600 HNL
50 OMR3,206.11500 HNL
100 OMR6,412.23000 HNL
250 OMR16,030.57500 HNL
500 OMR32,061.15000 HNL
1000 OMR64,122.30000 HNL
2000 OMR128,244.60000 HNL
5000 OMR320,611.50000 HNL
10000 OMR641,223.00000 HNL