5 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Canada

Đổi tiền HKD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 hkd
0,87 cad

1,000 HKD = 0,1732 CAD

Mid-market exchange rate at 15:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Canada
100 HKD17.32010 CAD
200 HKD34.64020 CAD
300 HKD51.96030 CAD
500 HKD86.60050 CAD
1000 HKD173.20100 CAD
2000 HKD346.40200 CAD
2500 HKD433.00250 CAD
3000 HKD519.60300 CAD
4000 HKD692.80400 CAD
5000 HKD866.00500 CAD
10000 HKD1,732.01000 CAD
20000 HKD3,464.02000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Hồng Kông
1 CAD5.77364 HKD
5 CAD28.86820 HKD
10 CAD57.73640 HKD
20 CAD115.47280 HKD
50 CAD288.68200 HKD
100 CAD577.36400 HKD
250 CAD1,443.41000 HKD
500 CAD2,886.82000 HKD
1000 CAD5,773.64000 HKD
2000 CAD11,547.28000 HKD
5000 CAD28,868.20000 HKD
10000 CAD57,736.40000 HKD