50 Đô-la Guyana sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền GYD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gyd
0,22 chf

1,000 GYD = 0,004307 CHF

Mid-market exchange rate at 22:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Franc Thụy Sĩ
1 GYD0.00431 CHF
5 GYD0.02153 CHF
10 GYD0.04307 CHF
20 GYD0.08613 CHF
50 GYD0.21534 CHF
100 GYD0.43067 CHF
250 GYD1.07669 CHF
500 GYD2.15337 CHF
1000 GYD4.30674 CHF
2000 GYD8.61348 CHF
5000 GYD21.53370 CHF
10000 GYD43.06740 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Guyana
1 CHF232.19400 GYD
5 CHF1,160.97000 GYD
10 CHF2,321.94000 GYD
20 CHF4,643.88000 GYD
50 CHF11,609.70000 GYD
100 CHF23,219.40000 GYD
250 CHF58,048.50000 GYD
500 CHF116,097.00000 GYD
1000 CHF232,194.00000 GYD
2000 CHF464,388.00000 GYD
5000 CHF1,160,970.00000 GYD
10000 CHF2,321,940.00000 GYD