Dalasi Gambia sang Krone Na Uy

Đổi tiền GMD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gmd
162,84 nok

1,000 GMD = 0,1628 NOK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krone Na Uy
1 GMD0.16284 NOK
5 GMD0.81418 NOK
10 GMD1.62835 NOK
20 GMD3.25670 NOK
50 GMD8.14175 NOK
100 GMD16.28350 NOK
250 GMD40.70875 NOK
500 GMD81.41750 NOK
1000 GMD162.83500 NOK
2000 GMD325.67000 NOK
5000 GMD814.17500 NOK
10000 GMD1,628.35000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dalasi Gambia
1 NOK6.14118 GMD
5 NOK30.70590 GMD
10 NOK61.41180 GMD
20 NOK122.82360 GMD
50 NOK307.05900 GMD
100 NOK614.11800 GMD
250 NOK1,535.29500 GMD
500 NOK3,070.59000 GMD
1000 NOK6,141.18000 GMD
2000 NOK12,282.36000 GMD
5000 NOK30,705.90000 GMD
10000 NOK61,411.80000 GMD