10 Dalasi Gambia sang Dirham Maroc

Đổi tiền GMD sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gmd
1,50 mad

1,000 GMD = 0,1499 MAD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Dirham Maroc
1 GMD0.14995 MAD
5 GMD0.74974 MAD
10 GMD1.49948 MAD
20 GMD2.99896 MAD
50 GMD7.49740 MAD
100 GMD14.99480 MAD
250 GMD37.48700 MAD
500 GMD74.97400 MAD
1000 GMD149.94800 MAD
2000 GMD299.89600 MAD
5000 GMD749.74000 MAD
10000 GMD1,499.48000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Dalasi Gambia
1 MAD6.66897 GMD
5 MAD33.34485 GMD
10 MAD66.68970 GMD
20 MAD133.37940 GMD
50 MAD333.44850 GMD
100 MAD666.89700 GMD
250 MAD1,667.24250 GMD
500 MAD3,334.48500 GMD
1000 MAD6,668.97000 GMD
2000 MAD13,337.94000 GMD
5000 MAD33,344.85000 GMD
10000 MAD66,689.70000 GMD