250 Dalasi Gambia sang Bảng Anh

Đổi tiền GMD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gmd
2,92 gbp

1,000 GMD = 0,01166 GBP

Mid-market exchange rate at 14:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Bảng Anh
1 GMD0.01166 GBP
5 GMD0.05832 GBP
10 GMD0.11665 GBP
20 GMD0.23329 GBP
50 GMD0.58323 GBP
100 GMD1.16646 GBP
250 GMD2.91615 GBP
500 GMD5.83230 GBP
1000 GMD11.66460 GBP
2000 GMD23.32920 GBP
5000 GMD58.32300 GBP
10000 GMD116.64600 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dalasi Gambia
1 GBP85.72960 GMD
5 GBP428.64800 GMD
10 GBP857.29600 GMD
20 GBP1,714.59200 GMD
50 GBP4,286.48000 GMD
100 GBP8,572.96000 GMD
250 GBP21,432.40000 GMD
500 GBP42,864.80000 GMD
1000 GBP85,729.60000 GMD
2000 GBP171,459.20000 GMD
5000 GBP428,648.00000 GMD
10000 GBP857,296.00000 GMD