1 nghìn Dalasi Gambia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền GMD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gmd
13,28 chf

1,000 GMD = 0,01328 CHF

Mid-market exchange rate at 17:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Franc Thụy Sĩ
1 GMD0.01328 CHF
5 GMD0.06638 CHF
10 GMD0.13277 CHF
20 GMD0.26553 CHF
50 GMD0.66383 CHF
100 GMD1.32765 CHF
250 GMD3.31913 CHF
500 GMD6.63825 CHF
1000 GMD13.27650 CHF
2000 GMD26.55300 CHF
5000 GMD66.38250 CHF
10000 GMD132.76500 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dalasi Gambia
1 CHF75.32120 GMD
5 CHF376.60600 GMD
10 CHF753.21200 GMD
20 CHF1,506.42400 GMD
50 CHF3,766.06000 GMD
100 CHF7,532.12000 GMD
250 CHF18,830.30000 GMD
500 CHF37,660.60000 GMD
1000 CHF75,321.20000 GMD
2000 CHF150,642.40000 GMD
5000 CHF376,606.00000 GMD
10000 CHF753,212.00000 GMD