10 nghìn Dalasi Gambia sang Đô-la Úc

Đổi tiền GMD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gmd
226,81 aud

D1,000 GMD = A$0,02268 AUD

Mid-market exchange rate at 06:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Đô-la Úc
1 GMD0.02268 AUD
5 GMD0.11341 AUD
10 GMD0.22681 AUD
20 GMD0.45362 AUD
50 GMD1.13406 AUD
100 GMD2.26811 AUD
250 GMD5.67028 AUD
500 GMD11.34055 AUD
1000 GMD22.68110 AUD
2000 GMD45.36220 AUD
5000 GMD113.40550 AUD
10000 GMD226.81100 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dalasi Gambia
1 AUD44.08950 GMD
5 AUD220.44750 GMD
10 AUD440.89500 GMD
20 AUD881.79000 GMD
50 AUD2,204.47500 GMD
100 AUD4,408.95000 GMD
250 AUD11,022.37500 GMD
500 AUD22,044.75000 GMD
1000 AUD44,089.50000 GMD
2000 AUD88,179.00000 GMD
5000 AUD220,447.50000 GMD
10000 AUD440,895.00000 GMD