Cedi Ghana sang Kyat Myanmar

Đổi tiền GHS sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
159.941 mmk

GH¢1,000 GHS = K159,9 MMK

Mid-market exchange rate at 23:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kyat Myanmar
1 GHS159.94100 MMK
5 GHS799.70500 MMK
10 GHS1,599.41000 MMK
20 GHS3,198.82000 MMK
50 GHS7,997.05000 MMK
100 GHS15,994.10000 MMK
250 GHS39,985.25000 MMK
500 GHS79,970.50000 MMK
1000 GHS159,941.00000 MMK
2000 GHS319,882.00000 MMK
5000 GHS799,705.00000 MMK
10000 GHS1,599,410.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Cedi Ghana
1 MMK0.00625 GHS
5 MMK0.03126 GHS
10 MMK0.06252 GHS
20 MMK0.12505 GHS
50 MMK0.31261 GHS
100 MMK0.62523 GHS
250 MMK1.56307 GHS
500 MMK3.12614 GHS
1000 MMK6.25229 GHS
2000 MMK12.50458 GHS
5000 MMK31.26145 GHS
10000 MMK62.52290 GHS