Cedi Ghana sang Leu Moldova

Đổi tiền GHS sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
1.376,92 mdl

1,000 GHS = 1,377 MDL

Mid-market exchange rate at 04:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Leu Moldova
1 GHS1.37692 MDL
5 GHS6.88460 MDL
10 GHS13.76920 MDL
20 GHS27.53840 MDL
50 GHS68.84600 MDL
100 GHS137.69200 MDL
250 GHS344.23000 MDL
500 GHS688.46000 MDL
1000 GHS1,376.92000 MDL
2000 GHS2,753.84000 MDL
5000 GHS6,884.60000 MDL
10000 GHS13,769.20000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Cedi Ghana
1 MDL0.72626 GHS
5 MDL3.63129 GHS
10 MDL7.26257 GHS
20 MDL14.52514 GHS
50 MDL36.31285 GHS
100 MDL72.62570 GHS
250 MDL181.56425 GHS
500 MDL363.12850 GHS
1000 MDL726.25700 GHS
2000 MDL1,452.51400 GHS
5000 MDL3,631.28500 GHS
10000 MDL7,262.57000 GHS