250 Cedi Ghana sang Kip Lào

Đổi tiền GHS sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ghs
409.785 lak

1,000 GHS = 1.639 LAK

Mid-market exchange rate at 03:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kip Lào
1 GHS1,639.14000 LAK
5 GHS8,195.70000 LAK
10 GHS16,391.40000 LAK
20 GHS32,782.80000 LAK
50 GHS81,957.00000 LAK
100 GHS163,914.00000 LAK
250 GHS409,785.00000 LAK
500 GHS819,570.00000 LAK
1000 GHS1,639,140.00000 LAK
2000 GHS3,278,280.00000 LAK
5000 GHS8,195,700.00000 LAK
10000 GHS16,391,400.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Cedi Ghana
1 LAK0.00061 GHS
5 LAK0.00305 GHS
10 LAK0.00610 GHS
20 LAK0.01220 GHS
50 LAK0.03050 GHS
100 LAK0.06101 GHS
250 LAK0.15252 GHS
500 LAK0.30504 GHS
1000 LAK0.61008 GHS
2000 LAK1.22015 GHS
5000 LAK3.05039 GHS
10000 LAK6.10077 GHS