Cedi Ghana sang Rúp Belarus

Đổi tiền GHS sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
252,57 byn

1,000 GHS = 0,2526 BYN

Mid-market exchange rate at 04:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rúp Belarus
1 GHS0.25257 BYN
5 GHS1.26287 BYN
10 GHS2.52574 BYN
20 GHS5.05148 BYN
50 GHS12.62870 BYN
100 GHS25.25740 BYN
250 GHS63.14350 BYN
500 GHS126.28700 BYN
1000 GHS252.57400 BYN
2000 GHS505.14800 BYN
5000 GHS1,262.87000 BYN
10000 GHS2,525.74000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Cedi Ghana
1 BYN3.95923 GHS
5 BYN19.79615 GHS
10 BYN39.59230 GHS
20 BYN79.18460 GHS
50 BYN197.96150 GHS
100 BYN395.92300 GHS
250 BYN989.80750 GHS
500 BYN1,979.61500 GHS
1000 BYN3,959.23000 GHS
2000 BYN7,918.46000 GHS
5000 BYN19,796.15000 GHS
10000 BYN39,592.30000 GHS