Bảng Guernsey sang Shekel mới Israel

Đổi tiền GGP sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
4.752,91 ils

£1,000 GGP = ₪4,753 ILS

Mid-market exchange rate at 10:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Shekel mới Israel
1 GGP4.75291 ILS
5 GGP23.76455 ILS
10 GGP47.52910 ILS
20 GGP95.05820 ILS
50 GGP237.64550 ILS
100 GGP475.29100 ILS
250 GGP1,188.22750 ILS
500 GGP2,376.45500 ILS
1000 GGP4,752.91000 ILS
2000 GGP9,505.82000 ILS
5000 GGP23,764.55000 ILS
10000 GGP47,529.10000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Bảng Guernsey
1 ILS0.21040 GGP
5 ILS1.05199 GGP
10 ILS2.10398 GGP
20 ILS4.20796 GGP
50 ILS10.51990 GGP
100 ILS21.03980 GGP
250 ILS52.59950 GGP
500 ILS105.19900 GGP
1000 ILS210.39800 GGP
2000 ILS420.79600 GGP
5000 ILS1,051.99000 GGP
10000 ILS2,103.98000 GGP