Lari Gruzia sang Metical Mozambique

Đổi tiền GEL sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
23.959,10 mzn

1,000 GEL = 23,96 MZN

Mid-market exchange rate at 07:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Metical Mozambique
1 GEL23.95910 MZN
5 GEL119.79550 MZN
10 GEL239.59100 MZN
20 GEL479.18200 MZN
50 GEL1,197.95500 MZN
100 GEL2,395.91000 MZN
250 GEL5,989.77500 MZN
500 GEL11,979.55000 MZN
1000 GEL23,959.10000 MZN
2000 GEL47,918.20000 MZN
5000 GEL119,795.50000 MZN
10000 GEL239,591.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Lari Gruzia
1 MZN0.04174 GEL
5 MZN0.20869 GEL
10 MZN0.41738 GEL
20 MZN0.83475 GEL
50 MZN2.08689 GEL
100 MZN4.17377 GEL
250 MZN10.43443 GEL
500 MZN20.86885 GEL
1000 MZN41.73770 GEL
2000 MZN83.47540 GEL
5000 MZN208.68850 GEL
10000 MZN417.37700 GEL