Lari Gruzia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền GEL sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
784.205 mmk

₾1,000 GEL = K784,2 MMK

Mid-market exchange rate at 17:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Kyat Myanmar
1 GEL784.20500 MMK
5 GEL3,921.02500 MMK
10 GEL7,842.05000 MMK
20 GEL15,684.10000 MMK
50 GEL39,210.25000 MMK
100 GEL78,420.50000 MMK
250 GEL196,051.25000 MMK
500 GEL392,102.50000 MMK
1000 GEL784,205.00000 MMK
2000 GEL1,568,410.00000 MMK
5000 GEL3,921,025.00000 MMK
10000 GEL7,842,050.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Lari Gruzia
1 MMK0.00128 GEL
5 MMK0.00638 GEL
10 MMK0.01275 GEL
20 MMK0.02550 GEL
50 MMK0.06376 GEL
100 MMK0.12752 GEL
250 MMK0.31880 GEL
500 MMK0.63759 GEL
1000 MMK1.27518 GEL
2000 MMK2.55036 GEL
5000 MMK6.37590 GEL
10000 MMK12.75180 GEL