Lari Gruzia sang Rúp Belarus

Đổi tiền GEL sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
1.224,58 byn

1,000 GEL = 1,225 BYN

Mid-market exchange rate at 21:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rúp Belarus
1 GEL1.22458 BYN
5 GEL6.12290 BYN
10 GEL12.24580 BYN
20 GEL24.49160 BYN
50 GEL61.22900 BYN
100 GEL122.45800 BYN
250 GEL306.14500 BYN
500 GEL612.29000 BYN
1000 GEL1,224.58000 BYN
2000 GEL2,449.16000 BYN
5000 GEL6,122.90000 BYN
10000 GEL12,245.80000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Lari Gruzia
1 BYN0.81661 GEL
5 BYN4.08304 GEL
10 BYN8.16608 GEL
20 BYN16.33216 GEL
50 BYN40.83040 GEL
100 BYN81.66080 GEL
250 BYN204.15200 GEL
500 BYN408.30400 GEL
1000 BYN816.60800 GEL
2000 BYN1,633.21600 GEL
5000 BYN4,083.04000 GEL
10000 BYN8,166.08000 GEL