100 Bảng Anh sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền GBP sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gbp
15.311 vuv

1,000 GBP = 153,1 VUV

Mid-market exchange rate at 11:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Vatu Vanuatu
1 GBP153.10900 VUV
5 GBP765.54500 VUV
10 GBP1,531.09000 VUV
20 GBP3,062.18000 VUV
50 GBP7,655.45000 VUV
100 GBP15,310.90000 VUV
250 GBP38,277.25000 VUV
500 GBP76,554.50000 VUV
1000 GBP153,109.00000 VUV
2000 GBP306,218.00000 VUV
5000 GBP765,545.00000 VUV
10000 GBP1,531,090.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Bảng Anh
1 VUV0.00653 GBP
5 VUV0.03266 GBP
10 VUV0.06531 GBP
20 VUV0.13063 GBP
50 VUV0.32657 GBP
100 VUV0.65313 GBP
250 VUV1.63283 GBP
500 VUV3.26566 GBP
1000 VUV6.53131 GBP
2000 VUV13.06262 GBP
5000 VUV32.65655 GBP
10000 VUV65.31310 GBP