850 Bảng Anh sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền GBP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

850 gbp
1.058,55 usd

1,000 GBP = 1,245 USD

Mid-market exchange rate at 09:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Mỹ
1 GBP1.24535 USD
5 GBP6.22675 USD
10 GBP12.45350 USD
20 GBP24.90700 USD
50 GBP62.26750 USD
100 GBP124.53500 USD
250 GBP311.33750 USD
500 GBP622.67500 USD
1000 GBP1,245.35000 USD
2000 GBP2,490.70000 USD
5000 GBP6,226.75000 USD
10000 GBP12,453.50000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Anh
1 USD0.80299 GBP
5 USD4.01494 GBP
10 USD8.02987 GBP
20 USD16.05974 GBP
50 USD40.14935 GBP
100 USD80.29870 GBP
250 USD200.74675 GBP
500 USD401.49350 GBP
1000 USD802.98700 GBP
2000 USD1,605.97400 GBP
5000 USD4,014.93500 GBP
10000 USD8,029.87000 GBP