1 Bảng Anh sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền GBP sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gbp
23,78 szl

£1,000 GBP = L23,78 SZL

Mid-market exchange rate at 04:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lilangeni Eswatini
1 GBP23.78420 SZL
5 GBP118.92100 SZL
10 GBP237.84200 SZL
20 GBP475.68400 SZL
50 GBP1,189.21000 SZL
100 GBP2,378.42000 SZL
250 GBP5,946.05000 SZL
500 GBP11,892.10000 SZL
1000 GBP23,784.20000 SZL
2000 GBP47,568.40000 SZL
5000 GBP118,921.00000 SZL
10000 GBP237,842.00000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Bảng Anh
1 SZL0.04204 GBP
5 SZL0.21022 GBP
10 SZL0.42045 GBP
20 SZL0.84089 GBP
50 SZL2.10224 GBP
100 SZL4.20447 GBP
250 SZL10.51118 GBP
500 SZL21.02235 GBP
1000 SZL42.04470 GBP
2000 SZL84.08940 GBP
5000 SZL210.22350 GBP
10000 SZL420.44700 GBP