10 nghìn Bảng Anh sang Colon El Salvador

Đổi tiền GBP sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
108.259,00 svc

1,000 GBP = 10,83 SVC

Mid-market exchange rate at 19:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Colon El Salvador
1 GBP10.82590 SVC
5 GBP54.12950 SVC
10 GBP108.25900 SVC
20 GBP216.51800 SVC
50 GBP541.29500 SVC
100 GBP1,082.59000 SVC
250 GBP2,706.47500 SVC
500 GBP5,412.95000 SVC
1000 GBP10,825.90000 SVC
2000 GBP21,651.80000 SVC
5000 GBP54,129.50000 SVC
10000 GBP108,259.00000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Bảng Anh
1 SVC0.09237 GBP
5 SVC0.46185 GBP
10 SVC0.92371 GBP
20 SVC1.84742 GBP
50 SVC4.61854 GBP
100 SVC9.23708 GBP
250 SVC23.09270 GBP
500 SVC46.18540 GBP
1000 SVC92.37080 GBP
2000 SVC184.74160 GBP
5000 SVC461.85400 GBP
10000 SVC923.70800 GBP