10 Bảng Anh sang Colon El Salvador

Đổi tiền GBP sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
110,46 svc

1,000 GBP = 11,05 SVC

Mid-market exchange rate at 07:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Colon El Salvador
1 GBP11.04560 SVC
5 GBP55.22800 SVC
10 GBP110.45600 SVC
20 GBP220.91200 SVC
50 GBP552.28000 SVC
100 GBP1,104.56000 SVC
250 GBP2,761.40000 SVC
500 GBP5,522.80000 SVC
1000 GBP11,045.60000 SVC
2000 GBP22,091.20000 SVC
5000 GBP55,228.00000 SVC
10000 GBP110,456.00000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Bảng Anh
1 SVC0.09053 GBP
5 SVC0.45267 GBP
10 SVC0.90534 GBP
20 SVC1.81068 GBP
50 SVC4.52671 GBP
100 SVC9.05341 GBP
250 SVC22.63353 GBP
500 SVC45.26705 GBP
1000 SVC90.53410 GBP
2000 SVC181.06820 GBP
5000 SVC452.67050 GBP
10000 SVC905.34100 GBP