50 Bảng Anh sang Ariary Madagascar

Đổi tiền GBP sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gbp
276.456 mga

1,000 GBP = 5.529 MGA

Mid-market exchange rate at 20:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Ariary Madagascar
1 GBP5,529.12000 MGA
5 GBP27,645.60000 MGA
10 GBP55,291.20000 MGA
20 GBP110,582.40000 MGA
50 GBP276,456.00000 MGA
100 GBP552,912.00000 MGA
250 GBP1,382,280.00000 MGA
500 GBP2,764,560.00000 MGA
1000 GBP5,529,120.00000 MGA
2000 GBP11,058,240.00000 MGA
5000 GBP27,645,600.00000 MGA
10000 GBP55,291,200.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Bảng Anh
1 MGA0.00018 GBP
5 MGA0.00090 GBP
10 MGA0.00181 GBP
20 MGA0.00362 GBP
50 MGA0.00904 GBP
100 MGA0.01809 GBP
250 MGA0.04522 GBP
500 MGA0.09043 GBP
1000 MGA0.18086 GBP
2000 MGA0.36172 GBP
5000 MGA0.90430 GBP
10000 MGA1.80860 GBP