100 Bảng Anh sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền GBP sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gbp
55.810 kzt

1,000 GBP = 558,1 KZT

Mid-market exchange rate at 05:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Tenge Kazakhstan
1 GBP558.10000 KZT
5 GBP2,790.50000 KZT
10 GBP5,581.00000 KZT
20 GBP11,162.00000 KZT
50 GBP27,905.00000 KZT
100 GBP55,810.00000 KZT
250 GBP139,525.00000 KZT
500 GBP279,050.00000 KZT
1000 GBP558,100.00000 KZT
2000 GBP1,116,200.00000 KZT
5000 GBP2,790,500.00000 KZT
10000 GBP5,581,000.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Anh
1 KZT0.00179 GBP
5 KZT0.00896 GBP
10 KZT0.01792 GBP
20 KZT0.03584 GBP
50 KZT0.08959 GBP
100 KZT0.17918 GBP
250 KZT0.44795 GBP
500 KZT0.89590 GBP
1000 KZT1.79179 GBP
2000 KZT3.58358 GBP
5000 KZT8.95895 GBP
10000 KZT17.91790 GBP