10 Bảng Anh sang Bảng Jersey

Đổi tiền GBP sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
10,00 jep

1,000 GBP = 1,000 JEP

Mid-market exchange rate at 10:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Bảng Jersey
1 GBP1.00000 JEP
5 GBP5.00000 JEP
10 GBP9.99999 JEP
20 GBP19.99998 JEP
50 GBP49.99995 JEP
100 GBP99.99990 JEP
250 GBP249.99975 JEP
500 GBP499.99950 JEP
1000 GBP999.99900 JEP
2000 GBP1,999.99800 JEP
5000 GBP4,999.99500 JEP
10000 GBP9,999.99000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Bảng Anh
1 JEP1.00000 GBP
5 JEP5.00000 GBP
10 JEP10.00000 GBP
20 JEP20.00000 GBP
50 JEP50.00000 GBP
100 JEP100.00000 GBP
250 JEP250.00000 GBP
500 JEP500.00000 GBP
1000 JEP1,000.00000 GBP
2000 JEP2,000.00000 GBP
5000 JEP5,000.00000 GBP
10000 JEP10,000.00000 GBP