1 nghìn Bảng Anh sang Dinar Algerie

Đổi tiền GBP sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
166.795 dzd

1,000 GBP = 166,8 DZD

Mid-market exchange rate at 03:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dinar Algerie
1 GBP166.79500 DZD
5 GBP833.97500 DZD
10 GBP1,667.95000 DZD
20 GBP3,335.90000 DZD
50 GBP8,339.75000 DZD
100 GBP16,679.50000 DZD
250 GBP41,698.75000 DZD
500 GBP83,397.50000 DZD
1000 GBP166,795.00000 DZD
2000 GBP333,590.00000 DZD
5000 GBP833,975.00000 DZD
10000 GBP1,667,950.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Bảng Anh
1 DZD0.00600 GBP
5 DZD0.02998 GBP
10 DZD0.05995 GBP
20 DZD0.11991 GBP
50 DZD0.29977 GBP
100 DZD0.59954 GBP
250 DZD1.49884 GBP
500 DZD2.99768 GBP
1000 DZD5.99537 GBP
2000 DZD11.99074 GBP
5000 DZD29.97685 GBP
10000 DZD59.95370 GBP