50 Bảng Anh sang Franc Djibouti

Đổi tiền GBP sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gbp
11.065 djf

1,000 GBP = 221,3 DJF

Mid-market exchange rate at 05:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Franc Djibouti
1 GBP221.29200 DJF
5 GBP1,106.46000 DJF
10 GBP2,212.92000 DJF
20 GBP4,425.84000 DJF
50 GBP11,064.60000 DJF
100 GBP22,129.20000 DJF
250 GBP55,323.00000 DJF
500 GBP110,646.00000 DJF
1000 GBP221,292.00000 DJF
2000 GBP442,584.00000 DJF
5000 GBP1,106,460.00000 DJF
10000 GBP2,212,920.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Bảng Anh
1 DJF0.00452 GBP
5 DJF0.02259 GBP
10 DJF0.04519 GBP
20 DJF0.09038 GBP
50 DJF0.22595 GBP
100 DJF0.45189 GBP
250 DJF1.12973 GBP
500 DJF2.25946 GBP
1000 DJF4.51891 GBP
2000 DJF9.03782 GBP
5000 DJF22.59455 GBP
10000 DJF45.18910 GBP