5 Bảng Anh sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền GBP sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gbp
11,14 ang

1,000 GBP = 2,228 ANG

Mid-market exchange rate at 22:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 GBP2.22837 ANG
5 GBP11.14185 ANG
10 GBP22.28370 ANG
20 GBP44.56740 ANG
50 GBP111.41850 ANG
100 GBP222.83700 ANG
250 GBP557.09250 ANG
500 GBP1,114.18500 ANG
1000 GBP2,228.37000 ANG
2000 GBP4,456.74000 ANG
5000 GBP11,141.85000 ANG
10000 GBP22,283.70000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Bảng Anh
1 ANG0.44876 GBP
5 ANG2.24379 GBP
10 ANG4.48758 GBP
20 ANG8.97516 GBP
50 ANG22.43790 GBP
100 ANG44.87580 GBP
250 ANG112.18950 GBP
500 ANG224.37900 GBP
1000 ANG448.75800 GBP
2000 ANG897.51600 GBP
5000 ANG2,243.79000 GBP
10000 ANG4,487.58000 GBP