10 Bảng Anh sang Dram Armenia

Đổi tiền GBP sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
4.857,74 amd

£1,000 GBP = ֏485,8 AMD

Mid-market exchange rate at 22:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dram Armenia
1 GBP485.77400 AMD
5 GBP2,428.87000 AMD
10 GBP4,857.74000 AMD
20 GBP9,715.48000 AMD
50 GBP24,288.70000 AMD
100 GBP48,577.40000 AMD
250 GBP121,443.50000 AMD
500 GBP242,887.00000 AMD
1000 GBP485,774.00000 AMD
2000 GBP971,548.00000 AMD
5000 GBP2,428,870.00000 AMD
10000 GBP4,857,740.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Bảng Anh
1 AMD0.00206 GBP
5 AMD0.01029 GBP
10 AMD0.02059 GBP
20 AMD0.04117 GBP
50 AMD0.10293 GBP
100 AMD0.20586 GBP
250 AMD0.51464 GBP
500 AMD1.02929 GBP
1000 AMD2.05857 GBP
2000 AMD4.11714 GBP
5000 AMD10.29285 GBP
10000 AMD20.58570 GBP