1 Bảng Quần đảo Falkland sang Peso Mexico

Đổi tiền FKP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fkp
21,54 mxn

1,000 FKP = 21,54 MXN

Mid-market exchange rate at 09:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Peso Mexico
1 FKP21.54120 MXN
5 FKP107.70600 MXN
10 FKP215.41200 MXN
20 FKP430.82400 MXN
50 FKP1,077.06000 MXN
100 FKP2,154.12000 MXN
250 FKP5,385.30000 MXN
500 FKP10,770.60000 MXN
1000 FKP21,541.20000 MXN
2000 FKP43,082.40000 MXN
5000 FKP107,706.00000 MXN
10000 FKP215,412.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Quần đảo Falkland
1 MXN0.04642 FKP
5 MXN0.23211 FKP
10 MXN0.46423 FKP
20 MXN0.92845 FKP
50 MXN2.32114 FKP
100 MXN4.64227 FKP
250 MXN11.60568 FKP
500 MXN23.21135 FKP
1000 MXN46.42270 FKP
2000 MXN92.84540 FKP
5000 MXN232.11350 FKP
10000 MXN464.22700 FKP