Bảng Quần đảo Falkland sang Kyat Myanmar

Đổi tiền FKP sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
2.604.040 mmk

1,000 FKP = 2.604 MMK

Mid-market exchange rate at 13:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Kyat Myanmar
1 FKP2,604.04000 MMK
5 FKP13,020.20000 MMK
10 FKP26,040.40000 MMK
20 FKP52,080.80000 MMK
50 FKP130,202.00000 MMK
100 FKP260,404.00000 MMK
250 FKP651,010.00000 MMK
500 FKP1,302,020.00000 MMK
1000 FKP2,604,040.00000 MMK
2000 FKP5,208,080.00000 MMK
5000 FKP13,020,200.00000 MMK
10000 FKP26,040,400.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Bảng Quần đảo Falkland
1 MMK0.00038 FKP
5 MMK0.00192 FKP
10 MMK0.00384 FKP
20 MMK0.00768 FKP
50 MMK0.01920 FKP
100 MMK0.03840 FKP
250 MMK0.09600 FKP
500 MMK0.19201 FKP
1000 MMK0.38402 FKP
2000 MMK0.76804 FKP
5000 MMK1.92009 FKP
10000 MMK3.84019 FKP