1 Bảng Quần đảo Falkland sang Bảng Anh

Đổi tiền FKP sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fkp
1 gbp

1,000 FKP = 1,000 GBP

Mid-market exchange rate at 09:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Bảng Anh
1 FKP1.00000 GBP
5 FKP5.00000 GBP
10 FKP10.00000 GBP
20 FKP20.00000 GBP
50 FKP50.00000 GBP
100 FKP100.00000 GBP
250 FKP250.00000 GBP
500 FKP500.00000 GBP
1000 FKP1,000.00000 GBP
2000 FKP2,000.00000 GBP
5000 FKP5,000.00000 GBP
10000 FKP10,000.00000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Bảng Quần đảo Falkland
1 GBP1.00000 FKP
5 GBP5.00000 FKP
10 GBP10.00000 FKP
20 GBP20.00000 FKP
50 GBP50.00000 FKP
100 GBP100.00000 FKP
250 GBP250.00000 FKP
500 GBP500.00000 FKP
1000 GBP1,000.00000 FKP
2000 GBP2,000.00000 FKP
5000 GBP5,000.00000 FKP
10000 GBP10,000.00000 FKP