Đô-la Fiji sang Kyat Myanmar

Đổi tiền FJD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
915.015 mmk

1,000 FJD = 915,0 MMK

Mid-market exchange rate at 15:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Kyat Myanmar
1 FJD915.01500 MMK
5 FJD4,575.07500 MMK
10 FJD9,150.15000 MMK
20 FJD18,300.30000 MMK
50 FJD45,750.75000 MMK
100 FJD91,501.50000 MMK
250 FJD228,753.75000 MMK
500 FJD457,507.50000 MMK
1000 FJD915,015.00000 MMK
2000 FJD1,830,030.00000 MMK
5000 FJD4,575,075.00000 MMK
10000 FJD9,150,150.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Fiji
1 MMK0.00109 FJD
5 MMK0.00546 FJD
10 MMK0.01093 FJD
20 MMK0.02186 FJD
50 MMK0.05464 FJD
100 MMK0.10929 FJD
250 MMK0.27322 FJD
500 MMK0.54644 FJD
1000 MMK1.09288 FJD
2000 MMK2.18576 FJD
5000 MMK5.46440 FJD
10000 MMK10.92880 FJD