1 nghìn Euro sang Đô-la Suriname

Đổi tiền EUR sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
36.507,60 srd

1,000 EUR = 36,51 SRD

Mid-market exchange rate at 22:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Suriname
1 EUR36.50760 SRD
5 EUR182.53800 SRD
10 EUR365.07600 SRD
20 EUR730.15200 SRD
50 EUR1,825.38000 SRD
100 EUR3,650.76000 SRD
250 EUR9,126.90000 SRD
500 EUR18,253.80000 SRD
1000 EUR36,507.60000 SRD
2000 EUR73,015.20000 SRD
5000 EUR182,538.00000 SRD
10000 EUR365,076.00000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Euro
1 SRD0.02739 EUR
5 SRD0.13696 EUR
10 SRD0.27392 EUR
20 SRD0.54783 EUR
50 SRD1.36958 EUR
100 SRD2.73915 EUR
250 SRD6.84788 EUR
500 SRD13.69575 EUR
1000 SRD27.39150 EUR
2000 SRD54.78300 EUR
5000 SRD136.95750 EUR
10000 SRD273.91500 EUR