5.000 Euro sang Metical Mozambique

Đổi tiền EUR sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 eur
341.459 mzn

1,000 EUR = 68,29 MZN

Mid-market exchange rate at 12:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Metical Mozambique
1 EUR68.29180 MZN
5 EUR341.45900 MZN
10 EUR682.91800 MZN
20 EUR1,365.83600 MZN
50 EUR3,414.59000 MZN
100 EUR6,829.18000 MZN
250 EUR17,072.95000 MZN
500 EUR34,145.90000 MZN
1000 EUR68,291.80000 MZN
2000 EUR136,583.60000 MZN
5000 EUR341,459.00000 MZN
10000 EUR682,918.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Euro
1 MZN0.01464 EUR
5 MZN0.07322 EUR
10 MZN0.14643 EUR
20 MZN0.29286 EUR
50 MZN0.73215 EUR
100 MZN1.46430 EUR
250 MZN3.66075 EUR
500 MZN7.32150 EUR
1000 MZN14.64300 EUR
2000 MZN29.28600 EUR
5000 MZN73.21500 EUR
10000 MZN146.43000 EUR