50 Euro sang Riel Campuchia

Đổi tiền EUR sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 eur
216.469 khr

1,000 EUR = 4.329 KHR

Mid-market exchange rate at 14:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Riel Campuchia
1 EUR4,329.38000 KHR
5 EUR21,646.90000 KHR
10 EUR43,293.80000 KHR
20 EUR86,587.60000 KHR
50 EUR216,469.00000 KHR
100 EUR432,938.00000 KHR
250 EUR1,082,345.00000 KHR
500 EUR2,164,690.00000 KHR
1000 EUR4,329,380.00000 KHR
2000 EUR8,658,760.00000 KHR
5000 EUR21,646,900.00000 KHR
10000 EUR43,293,800.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Euro
1 KHR0.00023 EUR
5 KHR0.00115 EUR
10 KHR0.00231 EUR
20 KHR0.00462 EUR
50 KHR0.01155 EUR
100 KHR0.02310 EUR
250 KHR0.05775 EUR
500 KHR0.11549 EUR
1000 KHR0.23098 EUR
2000 KHR0.46196 EUR
5000 KHR1.15490 EUR
10000 KHR2.30980 EUR