500 Euro sang Shilling Kenya

Đổi tiền EUR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 eur
71.014 kes

1,000 EUR = 142,0 KES

Mid-market exchange rate at 10:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Shilling Kenya
1 EUR142.02700 KES
5 EUR710.13500 KES
10 EUR1,420.27000 KES
20 EUR2,840.54000 KES
50 EUR7,101.35000 KES
100 EUR14,202.70000 KES
250 EUR35,506.75000 KES
500 EUR71,013.50000 KES
1000 EUR142,027.00000 KES
2000 EUR284,054.00000 KES
5000 EUR710,135.00000 KES
10000 EUR1,420,270.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Euro
1 KES0.00704 EUR
5 KES0.03520 EUR
10 KES0.07041 EUR
20 KES0.14082 EUR
50 KES0.35205 EUR
100 KES0.70409 EUR
250 KES1.76023 EUR
500 KES3.52046 EUR
1000 KES7.04091 EUR
2000 KES14.08182 EUR
5000 KES35.20455 EUR
10000 KES70.40910 EUR