100 Euro sang Bảng Jersey

Đổi tiền EUR sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
85,64 jep

1,000 EUR = 0,8564 JEP

Mid-market exchange rate at 11:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Jersey
1 EUR0.85636 JEP
5 EUR4.28181 JEP
10 EUR8.56362 JEP
20 EUR17.12724 JEP
50 EUR42.81810 JEP
100 EUR85.63620 JEP
250 EUR214.09050 JEP
500 EUR428.18100 JEP
1000 EUR856.36200 JEP
2000 EUR1,712.72400 JEP
5000 EUR4,281.81000 JEP
10000 EUR8,563.62000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Euro
1 JEP1.16773 EUR
5 JEP5.83865 EUR
10 JEP11.67730 EUR
20 JEP23.35460 EUR
50 JEP58.38650 EUR
100 JEP116.77300 EUR
250 JEP291.93250 EUR
500 JEP583.86500 EUR
1000 JEP1,167.73000 EUR
2000 JEP2,335.46000 EUR
5000 JEP5,838.65000 EUR
10000 JEP11,677.30000 EUR