5 Euro sang Franc Guinea

Đổi tiền EUR sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 eur
46.306 gnf

1,000 EUR = 9.261 GNF

Mid-market exchange rate at 02:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Franc Guinea
1 EUR9,261.21000 GNF
5 EUR46,306.05000 GNF
10 EUR92,612.10000 GNF
20 EUR185,224.20000 GNF
50 EUR463,060.50000 GNF
100 EUR926,121.00000 GNF
250 EUR2,315,302.50000 GNF
500 EUR4,630,605.00000 GNF
1000 EUR9,261,210.00000 GNF
2000 EUR18,522,420.00000 GNF
5000 EUR46,306,050.00000 GNF
10000 EUR92,612,100.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Euro
1 GNF0.00011 EUR
5 GNF0.00054 EUR
10 GNF0.00108 EUR
20 GNF0.00216 EUR
50 GNF0.00540 EUR
100 GNF0.01080 EUR
250 GNF0.02699 EUR
500 GNF0.05399 EUR
1000 GNF0.10798 EUR
2000 GNF0.21595 EUR
5000 GNF0.53989 EUR
10000 GNF1.07977 EUR